Có 2 kết quả:
銀行業 yín háng yè ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄜˋ • 银行业 yín háng yè ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
banking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
banking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0